Thực đơn
Tiếng Việt tại Hoa Kỳ Nhân khẩuNơi sinh | 1980 | 1990 | 2000 | 2010 | 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 87,4 | 82,0 | 79,7 | 74,3 | 71,4 |
Hoa Kỳ | 7,0 | 13,3 | 17,1 | 22,7 | 23,5 |
Khác | 5,5 | 4,7 | 3,2 | 2,9 | 5,0 |
Người dùng tiếng Việt chủ yếu là người gốc Việt, do đó tiếng Việt phát triển mạnh nhất tại những nơi có đông người Mỹ gốc Việt nhất. Theo ước tính năm 2019, khoảng 71,4% người sử dụng tiếng Việt sinh ra tại Việt Nam, 23,5% sinh ra tại Hoa Kỳ hoặc lãnh thổ Hoa Kỳ, còn lại 5% sinh ra tại các quốc gia khác.[5]
Tại bốn tiểu bang (Nebraska, Oklahoma, Texas, Washington), tiếng Việt là ngôn ngữ phổ biến thứ ba, sau tiếng Anh và Tây Ban Nha.[15] Tiếng Việt hiện diện mạnh ở Bờ Tây, với khoảng 40% người sử dụng tại California, trong khi Washington có số người nói tiếng Việt đứng thứ ba. Tại các thành phố lớn, tỷ lệ người Việt khá khiêm tốn; họ hiện diện đông hơn trong các vùng đô thị ngoại ô thay vì trong nội thành.[8]
Thế hệ | Định nghĩa | % 1980[16] | % 2006[16] | % 2019[17] |
---|---|---|---|---|
1 | Sinh ra ở nước ngoài | 95 | 77 | 60 |
2 | Sinh ra ở Mỹ | 3 | 19 | 40 |
3 | Sinh ra ở Mỹ và có cha hoặc mẹ sinh ra tại Mỹ | 2 | 4 |
Trình độ tiếng Việt của người Việt tại Mỹ cũng được phân chia theo thế hệ. Thế hệ thứ nhất được định nghĩa là người sinh ra ở nước ngoài (chủ yếu là Việt Nam), thế hệ thứ hai là người sinh ra ở Mỹ, còn thế hệ thứ ba là những người sinh ra và đồng thời có cha hoặc mẹ sinh ra ở Mỹ. Năm 1980, 95% người Việt ở đây là người thuộc thế hệ thứ nhất, 3% thuộc thế hệ thứ hai, và 2% thuộc thế hệ thứ ba. Đến năm 2006, thế hệ thứ nhất chỉ còn 77% trong khi thế hệ thứ hai tăng lên 19%, và thế hệ thứ ba vẫn còn là con số nhỏ ở 4%.[16] Theo ước tính của Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ, đến năm 2019 tỷ lệ người gốc Việt sinh ra ở nước ngoài giảm xuống còn 60,3% và tỷ lệ người sinh ra ở Mỹ đã tăng lên đến 39,7%. Trong số người Mỹ gốc Việt 5 tuổi trở lên, 22,3% chỉ sử dụng tiếng Anh tại nhà, còn lại 77,7% sử dụng ngôn ngữ khác (chủ yếu là tiếng Việt) — trong số đó 44,0% không có trình độ tiếng Anh tốt.[17]
Khả năng ngôn ngữ | Thế hệ 1 | Thế hệ 2 | Thế hệ 3 | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vị thành niên | Tổng thể | Vị thành niên | Tổng thể | Vị thành niên | Tổng thể | Vị thành niên | Tổng thể | |
Chỉ tiếng Việt | 1,1 | 7,1 | 0,3 | 0,2 | 0 | 0 | 0,5 | 5,5 |
Tiếng Anh không tốt (not well) | 6,5 | 28,7 | 6,0 | 5,9 | 0,2 | 0,2 | 5,5 | 23,3 |
Tiếng Anh tốt (well) | 18,7 | 32,2 | 15,5 | 14,9 | 2,4 | 2,4 | 15,0 | 27,7 |
Tiếng Anh rất tốt (very well) | 26,9 | 25,7 | 58,3 | 60,8 | 6,0 | 7,1 | 41,5 | 31,6 |
Chỉ tiếng Anh | 46,8 | 6,4 | 19,9 | 18,1 | 91,3 | 90,2 | 37,5 | 11,8 |
Nghiên cứu năm 1998 của Min Zhou và Carl Bankston cho thấy tiếng Việt được duy trì khi được sử dụng tại nhà và cộng đồng. Từ năm 1980 đến 2006, tỷ lệ người gốc Việt không sử dụng tiếng Việt tại nhà (chỉ tiếng Anh) chỉ tăng không đáng kể (từ 9,4% đến 11,8%), trong khi tỷ lệ người có trình độ tiếng Anh rất tốt và cũng có thể nói tiếng Việt lại tăng đáng kể (từ 20,6% đến 31,6%). Người Mỹ gốc Việt có dấu hiệu tiến triển theo như các nghiên cứu về ngôn ngữ của người nhập cư — duy trì ngôn ngữ mẹ đẻ đồng thời phát triển các kỹ năng song ngữ.[12]
Tuy nhiên, có nhiều dấu hiệu tiếng Việt đã nhường chỗ cho tiếng Anh trong giới trẻ vị thành niên (dưới 21 tuổi). Trong thế hệ thứ nhất và thứ hai, khoảng 46,8% và 19,9% không còn sử dụng tiếng Việt, còn thế hệ thứ ba, tuy chỉ chiếm một thành phần rất nhỏ, hơn 90% đã sử dụng tiếng Anh hoàn toàn.[12]
Thực đơn
Tiếng Việt tại Hoa Kỳ Nhân khẩuLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Việt tại Hoa Kỳ http://www.kvue.com/news/education/aisd-vietnamese... http://www.nytimes.com/2012/10/19/us/politics/more... http://viendongdaily.com/dai-vnatv-573-co-them-2-b... http://viethocjournal.com/2020/07/ngon-ngu-nguoi-v... http://www.seasite.niu.edu/jsealt/Vol12Fall2006/Ar... http://www.bsa.ca.gov/pdfs/reports/2010-106.pdf#pa... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32750283 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7893523 http://web.archive.org/web/20210507092049/https://... //doi.org/10.1044%2F2019_AJSLP-19-00146